Thông số kỹ thuật chi tiết OPPO A9 (2020)
- Công nghệ màn hình
TFT
- Độ phân giải
HD+ (720 x 1600 Pixels)
- Màn hình rộng
6.5″
-
Mặt kính cảm ứngKính cường lực Corning Gorilla Glass 3
- Độ phân giải
Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
- Quay phim
- Đèn Flash
Có
- Chụp ảnh nâng cao
Nhãn dán (AR Stickers), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chụp bằng cử chỉ, Làm đẹp, Google Lens, Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chuyên nghiệp (Pro)
- Độ phân giải
16 MP
- Videocall
Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
- Thông tin khác
Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Làm đẹp (Beautify), HDR, Xoá phông, Làm đẹp (Selfie A.I Beauty), Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Toàn cảnh (Panorama), Quay video HD, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt
- Hệ điều hành
Android 9.0 (Pie)
- Chipset (hãng SX CPU)
Snapdragon 665 8 nhân
- Tốc độ CPU
4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
- Chip đồ họa (GPU)
Adreno 610
- RAM
8 GB
- Bộ nhớ trong
128 GB
- Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
Khoảng 104 GB
- Thẻ nhớ ngoài
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
- Mạng di động
3G, 4G LTE Cat 13
- SIM
2 Nano SIM
- Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
- GPS
BDS, A-GPS, GLONASS
- Bluetooth
LE, A2DP, v4.2
- Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
- Jack tai nghe
3.5 mm
- Kết nối khác
OTG
- Thiết kế
Nguyên khối
- Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
- Kích thước
Dài 163.6 mm – Ngang 75.6 mm – Dày 9.1 mm
- Trọng lượng
195 g
- Dung lượng pin
5000 mAh
- Loại pin
Pin chuẩn Li-Po
-
Công nghệ pinTiết kiệm pin
- Bảo mật nâng cao
Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt
- Tính năng đặc biệt
Dolby Audio™
Đèn pin
Chặn cuộc gọi
Báo rung khi kết nối cuộc gọi
Chặn tin nhắn
Mặt kính 2.5D
Nhân bản ứng dụng
Khoá ứng dụng
Không gian trẻ em
Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
Không gian trò chơi
Trợ lý ảo Google Assistant - Ghi âm
Có
- Radio
Có
- Xem phim
MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
- Nghe nhạc
AMR, MP3, WAV, eAAC+
- Thời điểm ra mắt
09/2019